Có 2 kết quả:
傍戶而立 bàng hù ér lì ㄅㄤˋ ㄏㄨˋ ㄦˊ ㄌㄧˋ • 傍户而立 bàng hù ér lì ㄅㄤˋ ㄏㄨˋ ㄦˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stand close to the door
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stand close to the door
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh